Honda Future đã trở thành biểu tượng trong phân khúc xe số cao cấp tại Việt Nam kể từ khi ra mắt vào năm 1999. Với thiết kế lịch lãm, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, dòng xe này luôn chiếm được cảm tình của người dùng, từ dân văn phòng đến sinh viên hay các gia đình.
Honda Future vẫn giữ vững vị thế nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiện ích và thẩm mỹ. Bài viết này, Xeduongpho sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Future 2023, 2024 và 2025, giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM, KV2, KV3, cùng với đánh giá các tính năng nổi bật và so sánh giữa các phiên bản.
Bảng giá xe Future 2023 mới nhất
Bảng giá đề xuất Honda Future 2023

Honda Future 2023 là mẫu xe số sản xuất trong nước đắt nhất của Honda Việt Nam tại thời điểm ra mắt, với giá khởi điểm vượt mốc 31 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá đề xuất chính thức từ Honda Việt Nam:
-
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa): 31,090,000 VND
-
Cao cấp (Phanh đĩa, vành đúc): 32,290,000 VND
-
Đặc biệt (Phanh đĩa, vành đúc): 32,790,000 VND


So với đối thủ trực tiếp Yamaha Jupiter FI (30,6-30,8 triệu đồng), Future 2023 có giá cao hơn nhưng được đánh giá cao nhờ thiết kế sang trọng và độ bền vượt trội. Giá xe tăng nhẹ vài trăm nghìn đồng so với đời trước, phản ánh điều chỉnh thị trường và chi phí sản xuất.
Bảng giá lăn bánh Honda Future 2023 mới nhất
Giá lăn bánh được tính theo công thức:
Giá bán đề xuất + Lệ phí trước bạ + Phí cấp biển số + Bảo hiểm TNDS bắt buộc.
Lệ phí trước bạ là 5% giá trị xe tại Hà Nội, TP.HCM (KV1) và 2% tại các khu vực khác (KV2, KV3). Phí cấp biển số lần lượt là 2 triệu đồng (KV1), 800,000 đồng (KV2), và 50,000 đồng (KV3). Bảo hiểm TNDS bắt buộc là 66,000 đồng/năm.

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo:
|
Phiên bản |
Hà Nội/TP.HCM (KV1) |
KV2 |
KV3 |
|---|---|---|---|
|
Tiêu chuẩn |
34,705,500 VND |
32,955,500 VND |
32,205,500 VND |
|
Cao cấp |
35,955,500 VND |
34,155,500 VND |
33,405,500 VND |
|
Đặc biệt |
36,485,500 VND |
34,655,500 VND |
33,905,500 VND |
- Lưu ý: Giá thực tế tại đại lý có thể cao hơn 2-3 triệu đồng do chênh lệch cung cầu, đặc biệt tại Hà Nội và TP.HCM.
Bảng giá xe Future 2024 mới nhất
Bảng giá đề xuất Honda Future 2024

Honda Future 2024 ra mắt ngày 18/1/2024 với những nâng cấp đáng chú ý về thiết kế và màu sắc, giữ vững vị thế trong phân khúc xe số 30 triệu đồng. Bảng giá đề xuất như sau:
-
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa): 30,524,727 VND
-
Cao cấp (Phanh đĩa, vành đúc): 31,700,000 VND
-
Đặc biệt (Phanh đĩa, vành đúc): 32,200,000 VND
So với 2023, phiên bản Tiêu chuẩn có giá giảm nhẹ, trong khi các phiên bản Cao cấp và Đặc biệt tăng nhẹ, phản ánh các cải tiến về thiết kế và tính năng. Màu sắc bao gồm: Tiêu chuẩn (Đỏ-đen, Xanh-đen), Cao cấp (Trắng-đen, Đỏ-đen, Xanh-đen), Đặc biệt (Đen, Xanh-đen).
Bảng giá lăn bánh Honda Future 2024
|
Phiên bản |
Hà Nội/TP.HCM (KV1) |
KV2 |
KV3 |
|---|---|---|---|
|
Tiêu chuẩn |
34,101,863 VND |
32,351,863 VND |
31,601,863 VND |
|
Cao cấp |
35,335,000 VND |
33,565,000 VND |
32,815,000 VND |
|
Đặc biệt |
35,860,000 VND |
34,065,000 VND |
33,315,000 VND |
Lưu ý: Giá lăn bánh thực tế tại đại lý có thể cao hơn 2-6 triệu đồng, đặc biệt tại Hà Nội và TP.HCM (chênh lệch 5-6 triệu đồng), trong khi KV2 và KV3 chênh lệch 2-4 triệu đồng.
Nâng cấp nổi bật của Honda Future 2024

Honda Future 2024 được cải tiến với mặt nạ trước mạ chrome, logo “Future” 3D, và màu sắc đồng bộ trên yếm, tay dắt sau, và giảm xóc. Hệ thống đèn LED không có công tắc (luôn sáng) đảm bảo an toàn, kết hợp cụm đồng hồ analog lấy cảm hứng từ ô tô hạng sang. Hộc đựng đồ U-Box 17 lít và bình xăng 4,6 lít mang lại tiện ích tối đa.
Động cơ 124,9cc, phun xăng điện tử, làm mát bằng không khí, cho công suất 9,16 mã lực và mô-men xoắn 10,2 Nm, với mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng 1,47 lít/100 km (65,9 km/lít).
Bảng giá xe Future 2025 mới nhất
Honda Future 2025 tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại. Giá đề xuất tham khảo (dựa trên xu hướng giá 2024 và điều chỉnh thị trường):

-
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa): 31,090,000 VND
-
Cao cấp (Phanh đĩa, vành đúc): 32,290,000 VND
-
Đặc biệt (Phanh đĩa, vành đúc): 32,790,000 VND
Màu sắc tương tự 2024: Tiêu chuẩn (Đỏ-đen, Xanh-đen), Cao cấp (Trắng-đen, Đỏ-đen, Xanh-đen), Đặc biệt (Đen, Xanh-xám-đen). Giá tại đại lý thường cao hơn 3-7 triệu đồng tùy phiên bản và khu vực.
Bảng giá lăn bánh Honda Future 2025 tại Hà Nội, TP.HCM, KV2 và KV3
Từ ngày 1/7/2025, lệ phí trước bạ xe máy thống nhất 2% trên toàn quốc, giúp giảm giá lăn bánh tại Hà Nội và TP.HCM khoảng 1 triệu đồng so với trước đây. Bảng giá lăn bánh tham khảo:
|
Phiên bản |
Hà Nội/TP.HCM (KV1) |
KV2 |
KV3 |
|---|---|---|---|
|
Tiêu chuẩn |
37,761,800 VND |
37,761,800 VND |
37,011,800 VND |
|
Cao cấp |
39,011,800 VND |
39,011,800 VND |
38,211,800 VND |
|
Đặc biệt |
39,541,800 VND |
39,541,800 VND |
38,741,800 VND |
- Lưu ý: Giá lăn bánh thực tế có thể cao hơn 3-7 triệu đồng, đặc biệt tại các đại lý lớn như Phát Tiến, Việt Thái Quân, hoặc ITC ở TP.HCM.
Điểm mới trên Honda Future 2025
Honda Future 2025 sở hữu thiết kế mặt nạ V-shape, đèn pha LED đôi, đèn xi-nhan hình chữ L hiện đại, và đuôi xe cao mang phong cách thể thao. Hộc đựng đồ U-Box dung tích 17 lít chứa được mũ bảo hiểm cả đầu. Ổ khóa 4 trong 1 (khóa điện, từ, cổ, yên) chống gỉ sét, tăng độ an toàn.
Động cơ 124,9cc được cải tiến với bầu lọc gió mở rộng, duy trì công suất 9,16 mã lực và mô-men xoắn 10,2 Nm, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với mức tiêu thụ nhiên liệu 1,47 lít/100 km.
So sánh giá và tính năng: Honda Future 2023, 2024, 2025
-
Giá cả:
-
2023: 31,09-32,79 triệu đồng, giá lăn bánh 34,2-36,5 triệu đồng.
-
2024: 30,52-32,20 triệu đồng, giá lăn bánh 34,17-35,86 triệu đồng.
-
2025: 31,09-32,79 triệu đồng, giá lăn bánh 37,76-39,54 triệu đồng (do chênh lệch đại lý cao hơn).
-
-
Tính năng:
-
2023: Thiết kế cơ bản, đèn LED, động cơ tiết kiệm xăng (1,54 lít/100 km).
-
2024: Nâng cấp mặt nạ chrome, logo 3D, màu sắc đồng bộ, tiêu thụ xăng 1,47 lít/100 km.
-
2025: Thiết kế V-shape, đèn xi-nhan hiện đại, khóa 4 trong 1, U-Box lớn hơn, tiêu thụ xăng 1,47 lít/100 km.
-
-
Vị thế thị trường: Future cạnh tranh mạnh với Yamaha Sirius và Jupiter FI, phù hợp với người dùng tìm kiếm xe số cao cấp, bền bỉ và tiết kiệm.
Đánh giá Honda Future: Có đáng mua trong năm 2025?
Ưu điểm
-
Thiết kế: Sang trọng, hiện đại, phù hợp cả đô thị và đường dài.
-
Tiết kiệm xăng: Mức tiêu thụ 1,47-1,54 lít/100 km, dẫn đầu phân khúc.
-
Động cơ: 124,9cc bền bỉ, ít lỗi vặt, bảo hành 3 năm hoặc 30,000 km.
-
Tiện ích: Hộc đựng đồ lớn, khóa thông minh, đèn LED an toàn.
Nhược điểm
-
Giá cả: Cao hơn Yamaha Jupiter FI, đặc biệt khi tính giá lăn bánh tại đại lý.
-
Yên xe: Chiều cao 756 mm có thể bất tiện cho người thấp hoặc nữ mặc váy.
-
Tiếng ồn: Động cơ vẫn phát ra tiếng kêu lớn khi khởi động.
Đối tượng phù hợp nên mua Honda Future:
Honda Future là dòng xe lý tưởng cho người đi làm xa, sinh viên hoặc gia đình cần một chiếc xe số bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và phong cách. Future 2025 là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn sở hữu thiết kế và công nghệ mới nhất.
Kết luận
Honda Future 2023 phù hợp với người muốn tiết kiệm chi phí và chấp nhận thiết kế cơ bản. Future 2024 là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và tính năng, trong khi Future 2025 mang đến thiết kế hiện đại, tiện ích tối ưu và hiệu suất vượt trội. Với mức giá lăn bánh từ 37,76-39,54 triệu đồng, Future 2025 là khoản đầu tư xứng đáng cho những ai ưu tiên chất lượng và phong cách.



